82 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 11 | 4 | 0 |
81 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 6 | 2 | 0 |
80 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 27 | 0 | 8 | 2 | 0 |
79 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 26 | 0 | 0 | 7 | 0 |
77 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 22 | 0 | 0 | 7 | 0 |
75 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | 遂宁FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |