82 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 4 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
78 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 42 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 43 | 6 | 0 | 0 |
73 | FC Kigali #4 | Giải vô địch quốc gia Rwanda [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |