84 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 1 |
81 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 57 | 0 | 0 | 8 | 0 |
75 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 49 | 1 | 0 | 8 | 1 |
74 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 39 | 0 | 0 | 7 | 0 |
73 | Singapore FC #8 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 40 | 0 | 0 | 7 | 1 |