83 | Copiapó | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 1 | 2 | 3 | 0 |
82 | Copiapó | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | Copiapó | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 0 | 5 | 3 | 1 |
80 | Copiapó | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 1 | 1 | 5 | 0 |
79 | Copiapó | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 1 | 1 | 3 | 0 |
78 | Copiapó | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | Copiapó | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 1 |
76 | Copiapó | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 46 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Copiapó | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 51 | 2 | 0 | 1 | 0 |
74 | Copiapó | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 52 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Copiapó | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 52 | 0 | 0 | 1 | 0 |