84 | Caacupé #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 10 | 13 | 1 | 0 | 0 |
83 | Caacupé #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 35 | 12 | 3 | 0 | 0 |
82 | Caacupé #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 33 | 12 | 1 | 2 | 0 |
81 | Caacupé #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 33 | 12 | 0 | 1 | 0 |
80 | Caacupé #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 31 | 23 | 0 | 1 | 0 |
79 | Caacupé #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 33 | 27 | 1 | 1 | 0 |
78 | Caacupé #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 32 | 26 | 1 | 0 | 0 |
77 | Caacupé #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 22 | 32 | 0 | 0 | 0 |
76 | Caacupé #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 33 | 46 | 3 | 2 | 0 |
75 | Seaburn Beach | Giải vô địch quốc gia Anh | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Latvijas valdība | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC Latvijas valdība | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |