83 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
75 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | 大庆TR | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |