82 | FC Morogoro | Giải vô địch quốc gia Senegal | 25 | 5 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Morogoro | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 40 | 54 | 7 | 0 | 0 |
80 | FC Morogoro | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 24 | 27 | 1 | 1 | 0 |
79 | FC Morogoro | Giải vô địch quốc gia Senegal | 32 | 9 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Morogoro | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 39 | 52 | 2 | 4 | 0 |
77 | FC Morogoro | Giải vô địch quốc gia Senegal [2] | 38 | 55 | 5 | 2 | 0 |
76 | FC Morogoro | Giải vô địch quốc gia Senegal | 35 | 8 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Palestine | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Palestine | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Palestine | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Palestine | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |