82 | Okinawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Okinawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
80 | Okinawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Wanaka FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | ThiênĐế FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | RKS Znicz Radziłów | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC WTF | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC WTF | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 0 | 0 | 8 | 1 |
73 | FC WTF | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 0 | 0 | 8 | 0 |