80 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 25 | 13 | 0 | 0 |
79 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 38 | 13 | 0 | 0 |
78 | Montenegro | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 37 | 12 | 0 | 0 |
78 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 0 | 0 | 0 |
76 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 0 | 1 | 0 |
75 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 0 | 0 | 0 |
74 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 1 | 0 | 0 |
73 | selección santander | Giải vô địch quốc gia Colombia | 1 | 0 | 0 | 0 |