80 | FC Dunavtsi | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 29 | 38 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 3 | 1 | 1 |
79 | FC Dunavtsi | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 31 | 3 | 0 | 0 |
78 | FC Dunavtsi | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 26 | 27 | 1 | 0 | 0 |
77 | FC Dunavtsi | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 26 | 20 | 2 | 2 | 0 |
76 | FC Dunavtsi | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 18 | 16 | 1 | 1 | 0 |
76 | Koper | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Varna #6 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 56 | 10 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Arad #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 36 | 1 | 0 | 0 |
74 | Koper | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Koper | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |