84 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 7 | 0 | 0 |
83 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 17 | 3 | 0 |
82 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 14 | 1 | 1 |
81 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 13 | 1 | 1 |
80 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 1 | 0 |
79 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 1 | 0 |
78 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 |
77 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 2 | 0 |
76 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 2 | 0 |
75 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 19 | 0 | 0 |
74 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 1 | 0 |
73 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 3 | 0 |