84 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 10 | 0 | 0 | 4 | 0 |
81 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 28 | 0 | 0 | 9 | 0 |
80 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 27 | 0 | 0 | 8 | 0 |
79 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
78 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 30 | 0 | 0 | 11 | 1 |
77 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 23 | 1 | 0 | 7 | 1 |
76 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 10 | 0 | 0 | 5 | 0 |
74 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Haveluloto #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |