84 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 29 | 4 | 20 | 7 | 0 |
83 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 27 | 1 | 9 | 4 | 0 |
82 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 22 | 0 | 12 | 2 | 0 |
81 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 25 | 1 | 16 | 3 | 0 |
80 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 14 | 0 | 3 | 4 | 0 |
79 | FC Gomel | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 7 | 20 | 9 | 0 |
78 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
77 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Predators | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |