83 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 35 | 1 | 29 | 10 | 0 |
82 | FK Saldie | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 32 | 0 | 5 | 10 | 0 |
82 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 33 | 1 | 9 | 5 | 0 |
80 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 37 | 0 | 9 | 4 | 0 |
79 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 52 | 0 | 6 | 2 | 0 |
78 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
75 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Wild Skunks | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |