82 | FC St. Gallen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC St. Gallen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC St. Gallen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC St. Gallen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC St. Gallen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC St. Gallen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [3.1] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Ajax | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |