82 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 13 | 3 | 10 | 1 | 0 |
81 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 27 | 14 | 38 | 2 | 0 |
80 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 21 | 3 | 20 | 1 | 0 |
79 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 20 | 8 | 31 | 1 | 0 |
78 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 20 | 3 | 9 | 3 | 0 |
77 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 21 | 0 | 8 | 0 | 0 |
76 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 20 | 0 | 5 | 0 | 0 |
75 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 35 | 0 | 2 | 0 | 0 |
74 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 40 | 1 | 2 | 2 | 0 |
73 | Liverpool FC Myanmar | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |