83 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 13 | 2 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 29 | 5 | 2 | 0 | 0 |
81 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 34 | 11 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 19 | 3 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 23 | 7 | 2 | 3 | 0 |
78 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 25 | 8 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 28 | 4 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 31 | 4 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 31 | 1 | 0 | 5 | 0 |
74 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 38 | 10 | 1 | 2 | 0 |
73 | FC Kampala #12 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 33 | 3 | 0 | 3 | 0 |