84 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 15 | 0 | 1 | 2 | 0 |
83 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | shanghai-wulei-club | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
82 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Ararat-Armenia | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 28 | 3 | 0 | 0 | 0 |
79 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 4 | 0 | 0 | 0 |
77 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 47 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 30 | 5 | 0 | 1 | 0 |
75 | Havnar Bóltfelag | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 22 | 2 | 0 | 4 | 0 |
74 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
73 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |