84 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 9 | 0 | 0 | 3 | 0 |
82 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 17 | 0 | 1 | 3 | 0 |
80 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Agrínion | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |