83 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
82 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Derventa | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Râmnicu Vâlcea #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | DPL Newcastle | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |