84 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 0 | 3 | 2 | 0 |
83 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
80 | FC Cardiff #5 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Leatherhead City #7 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.8] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Highcliffe FC | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |