84 | Awala-Yalimapo #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 15 | 0 | 2 | 4 | 0 |
83 | Awala-Yalimapo #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 31 | 0 | 5 | 8 | 0 |
82 | Awala-Yalimapo #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 21 | 0 | 4 | 5 | 0 |
81 | Awala-Yalimapo #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 26 | 0 | 3 | 12 | 0 |
80 | Awala-Yalimapo #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 26 | 0 | 3 | 10 | 0 |
79 | Awala-Yalimapo #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 30 | 0 | 1 | 12 | 0 |
78 | Awala-Yalimapo #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 34 | 0 | 2 | 4 | 0 |
77 | Awala-Yalimapo #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 31 | 0 | 1 | 8 | 0 |
76 | Awala-Yalimapo #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | Awala-Yalimapo #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 42 | 1 | 1 | 5 | 0 |
74 | Awala-Yalimapo #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 43 | 0 | 0 | 10 | 1 |
73 | Awala-Yalimapo #3 | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp [2] | 44 | 0 | 0 | 9 | 1 |