82 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
81 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 19 | 0 | 1 | 5 | 0 |
79 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 21 | 1 | 4 | 4 | 0 |
78 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 19 | 1 | 3 | 3 | 1 |
77 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 1 |
76 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 21 | 1 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 20 | 1 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC Bulawayo #6 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |