84 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 40 | 5 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Ts'aot'un | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 35 | 2 | 0 | 0 | 0 |
79 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | 阿贾克斯 | Giải vô địch quốc gia Macau | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 16 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27 | 0 | 0 | 8 | 0 |
73 | Viettudo FC | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 10 | 0 | 0 | 4 | 1 |