84 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 18 | 4 | 10 | 4 | 1 |
83 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 5 | 21 | 11 | 0 |
82 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 1 | 18 | 2 | 0 |
81 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 0 | 11 | 5 | 0 |
80 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 31 | 0 | 7 | 6 | 0 |
79 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 20 | 1 | 8 | 4 | 0 |
78 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 31 | 1 | 5 | 7 | 0 |
77 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 42 | 0 | 2 | 8 | 0 |
76 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 31 | 1 | 3 | 5 | 0 |
75 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Last Latgalian Legion | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |