83 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 24 | 1 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 0 | 1 | 2 | 0 |
75 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
74 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | FC Hunedoara #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 17 | 1 | 0 | 2 | 0 |