84 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
83 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 33 | 0 | 3 | 7 | 0 |
82 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 36 | 1 | 3 | 10 | 0 |
81 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 40 | 2 | 1 | 4 | 0 |
80 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 37 | 1 | 3 | 6 | 0 |
79 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
78 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 33 | 2 | 1 | 5 | 0 |
77 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 38 | 2 | 0 | 3 | 0 |
75 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 38 | 0 | 0 | 8 | 0 |
73 | Saint-Marc | Giải vô địch quốc gia Haiti [2] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |