84 | Hallescher FC II | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 21 | 3 | 0 | 2 | 1 |
83 | Hallescher FC II | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
82 | Hallescher FC II | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 24 | 1 | 0 | 6 | 0 |
81 | Hallescher FC II | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 26 | 0 | 0 | 8 | 0 |
80 | Hallescher FC II | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 36 | 3 | 0 | 2 | 0 |
79 | Hallescher FC II | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 33 | 4 | 0 | 3 | 0 |
78 | Hallescher FC II | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Hallescher FC II | Giải vô địch quốc gia Đức [3.2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | SK Dynamo ČB | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | SK Dynamo ČB | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | SK Dynamo ČB | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | SK Dynamo ČB | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | SK Dynamo ČB | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |