84 | Okinawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 9 | 1 | 0 | 1 | 1 |
83 | Okinawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 6 | 3 | 0 |
82 | Okinawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 9 | 0 | 4 | 2 | 0 |
81 | Okinawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14 | 3 | 7 | 6 | 0 |
80 | Okinawa | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16 | 0 | 6 | 4 | 0 |
79 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Apollo | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |