84 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 29 | 0 | 1 | 12 | 0 |
82 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 27 | 1 | 3 | 6 | 0 |
81 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 31 | 0 | 4 | 9 | 0 |
80 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 0 | 6 | 3 | 0 |
79 | Presov | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 1 |
79 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | xellum | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |