82 | Bideford #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 |
81 | Bideford #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 17 | 3 | 0 | 1 | 0 |
80 | Måløv BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 12 | 3 | 0 | 0 | 0 |
79 | Måløv BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 19 | 5 | 0 | 0 | 0 |
78 | Måløv BK | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
77 | Phnom Penh United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Phnom Penh United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Phnom Penh United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 |
74 | Phnom Penh United | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Phnom Penh United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 13 | 0 | 0 | 4 | 0 |