82 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 8 | 23 | 4 | 0 |
81 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 31 | 11 | 40 | 5 | 0 |
80 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine [2] | 29 | 4 | 35 | 10 | 0 |
79 | Kramatorsk | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 16 | 0 | 3 | 11 | 0 |
79 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 16 | 0 | 6 | 2 | 0 |
78 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 31 | 3 | 4 | 5 | 0 |
77 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 37 | 5 | 9 | 4 | 0 |
76 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 19 | 0 | 6 | 5 | 0 |
76 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia | 17 | 0 | 0 | 7 | 0 |
75 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Manilas kaņepāji | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Brighton FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Brighton FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |