84 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 35 | 4 | 0 | 0 |
83 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 37 | 2 | 0 | 0 |
82 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 3 | 0 | 0 |
81 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 3 | 0 | 0 |
80 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 26 | 1 | 0 | 0 |
79 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
78 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |
77 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
75 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
74 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 23 | 1 | 0 | 0 |
73 | Oral | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 14 | 0 | 0 | 0 |