82 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 25 | 13 | 2 | 1 | 0 |
82 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
80 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 19 | 2 | 0 | 1 | 0 |
79 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 20 | 16 | 0 | 1 | 0 |
77 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 2 | 0 | 1 | 0 |
76 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Sigurd | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |