83 | Los Lovos | Giải vô địch quốc gia Colombia | 30 | 0 | 10 | 8 | 1 |
82 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |