83 | Cativá | Giải vô địch quốc gia Panama | 30 | 10 | 1 | 0 | 0 |
82 | Cativá | Giải vô địch quốc gia Panama | 30 | 10 | 0 | 1 | 0 |
81 | Cativá | Giải vô địch quốc gia Panama | 34 | 3 | 0 | 3 | 0 |
80 | Cativá | Giải vô địch quốc gia Panama | 34 | 12 | 2 | 1 | 0 |
79 | Cativá | Giải vô địch quốc gia Panama | 31 | 4 | 1 | 5 | 0 |
78 | Cativá | Giải vô địch quốc gia Panama | 33 | 11 | 0 | 0 | 0 |
77 | Cativá | Giải vô địch quốc gia Panama | 47 | 9 | 0 | 1 | 0 |
76 | Cativá | Giải vô địch quốc gia Panama | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Enano FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Enano FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Enano FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |