84 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 6 | 1 | 0 |
83 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 2 | 0 | 0 |
82 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 6 | 0 | 0 |
80 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 7 | 0 | 0 |
79 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 9 | 0 | 0 |
78 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 3 | 0 | 0 |
77 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 7 | 2 | 0 |
76 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 23 | 2 | 0 |
75 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 34 | 2 | 0 |
74 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 30 | 3 | 0 |
73 | Oranjestad | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 21 | 2 | 0 |