80 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 47 | 4 | 7 | 12 | 0 |
79 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 49 | 0 | 2 | 6 | 0 |
78 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 50 | 2 | 5 | 10 | 0 |
77 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 49 | 0 | 3 | 9 | 0 |
76 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 41 | 0 | 1 | 1 | 0 |
75 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Nanjing Peng Group | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |