82 | pegasus | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 25 | 6 | 1 | 0 | 0 |
81 | pegasus | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 33 | 57 | 9 | 0 | 0 |
80 | pegasus | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 22 | 5 | 1 | 0 | 0 |
79 | pegasus | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 59 | 9 | 1 | 0 |
78 | pegasus | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 33 | 51 | 5 | 1 | 0 |
77 | pegasus | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 32 | 43 | 4 | 0 | 0 |
76 | pegasus | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 32 | 37 | 4 | 1 | 0 |
75 | pegasus | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 41 | 27 | 5 | 1 | 0 |
74 | pegasus | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 29 | 31 | 3 | 0 | 0 |
73 | pegasus | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 20 | 17 | 1 | 1 | 0 |