84 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia | 11 | 0 | 0 | 3 | 0 |
83 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 1 | 1 | 1 | 0 |
82 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 0 | 2 | 0 | 0 |
81 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 43 | 0 | 2 | 2 | 0 |
79 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 42 | 0 | 1 | 5 | 0 |
78 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 0 | 0 | 4 | 2 |
75 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | FC UGALE | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |