84 | FC Al Jīzah #12 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 9 | 3 | 1 | 3 | 0 |
83 | FC Al Jīzah #12 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 29 | 3 | 11 | 5 | 0 |
82 | FC Al Jīzah #12 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 26 | 0 | 6 | 9 | 2 |
81 | FC Al Jīzah #12 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 31 | 3 | 6 | 11 | 0 |
80 | FC Al Jīzah #12 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 32 | 3 | 9 | 9 | 0 |
79 | FC Al Jīzah #12 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 27 | 4 | 1 | 7 | 0 |
78 | FC Al Jīzah #12 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 17 | 0 | 6 | 3 | 0 |
78 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 8 | 0 | 1 | 2 | 0 |
77 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 20 | 1 | 1 | 0 | 0 |
76 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Sfax #2 | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |