83 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 22 | 2 | 3 | 0 | 0 |
82 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 0 | 12 | 7 | 0 |
81 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 0 | 7 | 5 | 0 |
80 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 1 | 7 | 3 | 0 |
79 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 24 | 0 | 1 | 3 | 0 |
78 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 22 | 0 | 1 | 8 | 0 |
77 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 43 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 42 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Hansa Rostock | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |