83 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
81 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 33 | 0 | 0 | 7 | 0 |
74 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
73 | FC Qinhuangdao #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |