82 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 2 | 3 | 0 |
80 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 43 | 0 | 1 | 3 | 0 |
79 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 29 | 13 | 30 | 1 | 0 |
77 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 22 | 0 | 1 | 2 | 0 |
75 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Forever We Are Wolves | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |