83 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 12 | 14 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 33 | 12 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 29 | 8 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Tartu #3 | Giải vô địch quốc gia Estonia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |