81 | SC Gilze en Rijen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 |
80 | SC Gilze en Rijen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 29 | 21 | 3 | 3 | 0 |
79 | SC Gilze en Rijen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 25 | 1 | 1 | 0 |
78 | SC Gilze en Rijen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 14 | 2 | 1 | 0 |
77 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Black Rose | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |