83 | FC shanghai HD | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 0 | 0 |
82 | FC shanghai HD | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 19 | 0 | 0 |
81 | FC shanghai HD | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 1 | 1 | 0 |
81 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 30 | 0 | 0 |
80 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 1 | 1 | 0 |
80 | FC shanghai HD | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 22 | 0 | 0 |
79 | FC shanghai HD | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 22 | 0 | 0 |
78 | FC shanghai HD | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 28 | 1 | 0 |
77 | FC shanghai HD | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 23 | 0 | 0 |
76 | FC shanghai HD | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 |
75 | FC shanghai HD | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 1 | 0 |
74 | FC shanghai HD | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 20 | 1 | 0 |
73 | FC shanghai HD | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 15 | 3 | 1 |