83 | Zaytā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 16 | 1 | 0 | 2 | 0 |
82 | Zaytā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | Zaytā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 3 | 0 | 2 | 0 |
80 | Zaytā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 20 | 3 | 2 | 0 |
79 | Zaytā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 11 | 0 | 0 | 0 |
78 | Zaytā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 10 | 1 | 0 | 0 |
77 | Zaytā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 5 | 0 | 0 | 0 |
76 | Zaytā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 30 | 4 | 2 | 2 | 0 |
75 | Zaytā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 3 | 0 | 1 | 0 |
74 | Zaytā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 2 | 0 | 1 | 0 |
73 | Zaytā | Giải vô địch quốc gia Palestine | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |