83 | FC Vieux Fort | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 31 | 7 | 0 | 0 |
82 | FC Vieux Fort | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 37 | 2 | 1 | 0 |
81 | FC Vieux Fort | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 36 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Vieux Fort | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 43 | 13 | 0 | 0 |
79 | FC Vieux Fort | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 39 | 9 | 1 | 0 |
78 | FC Vieux Fort | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 38 | 14 | 0 | 0 |
77 | FC Vieux Fort | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 41 | 3 | 0 | 0 |
76 | FC Vieux Fort | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 6 | 1 | 0 |
75 | FC Vieux Fort | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 3 | 1 | 0 |
74 | FC Vieux Fort | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 39 | 9 | 0 | 0 |
73 | FC Vieux Fort | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 23 | 3 | 0 | 0 |