83 | Racibórz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 29 | 8 | 13 | 3 | 0 |
82 | Racibórz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 25 | 7 | 15 | 5 | 0 |
81 | Racibórz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 28 | 2 | 8 | 5 | 0 |
80 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 23 | 2 | 2 | 2 | 0 |
79 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Trofaiach | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |